16 Tháng 03 2023

Công nghiệp may mặc là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất thế giới và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia. Trong ngành này, máy may công nghiệp là một trong những công cụ quan trọng để sản xuất ra các sản phẩm may mặc chất lượng cao và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành máy may công nghiệp và cách chuyển đổi chúng sang tiếng Việt.

  1. Sewing machine: Máy may
  2. Industrial sewing machine: Máy may công nghiệp
  3. Single needle lockstitch sewing machine: Máy may đơn kim khâu xích
  4. Double needle lockstitch sewing machine: Máy may đôi kim khâu xích
  5. Overlock sewing machine: Máy may viền
  6. Interlock sewing machine: Máy may nối
  7. Button sewing machine: Máy may khuy
  8. Zigzag sewing machine: Máy may zigzag
  9. Straight stitch: Khâu thẳng
  10. Backstitch: Khâu phản
  11. Chain stitch: Khâu xích
  12. Cover stitch: Khâu phủ
  13. Feed dog: Răng cưa
  14. Needle bar: Thanh kim
  15. Bobbin case: Nắp lồng đinh
  16. Presser foot: Chân vịt
  17. Tension assembly: Hệ thống căng chỉ
  18. Thread take-up lever: Cần bấm chỉ
  19. Stitch length: Độ dài mũi khâu
  20. Stitch width: Độ rộng mũi khâu
  21. Throat plate: Mặt bàn khâu
  22. Thread cutter: Dao cắt chỉ
  23. Tension release: Phóng chỉ
  24. Thread trimmer: Dao cắt chỉ tự động
  25. Bobbin winder: Máy cuộn đinh
  26. Clutch motor: Động cơ ly hợp
  27. Servo motor: Động cơ servo
  28. Control panel: Bảng điều khiển
  29. LED light: Đèn LED
  30. Speed controller: Bộ điều khiển tốc độ
  31. Walking foot: Chân đi bằng
  32. Differential feed: Lưu lượng khâu chênh lệch
  33. Needle feed: Cấp kim
  34. Power stand: Chân đế cứng
  35. Knee lift: Bơm đầu gối
  36. Piping foot: Chân may dây đai
  37. Buttonhole cutter: Dao cắt lỗ khuy
  38. Thread lubrication: Bôi trơn chỉ
  39. Oil pan: Hộp dầu
  40. Bobbin thread: Chỉ đinh
  41. Presser foot lift: Bơm chân vịt
  42. Automatic needle threader: Máy đóng kim tự động
  43. Reverse lever: Tay nắm đảo chiều
  44. Needle cooler: Máy làm mát kim
  45. Fabric spreader: Bộ rải vải
  46. Thread guide: Hướng dẫn chỉ
  47. Button feeder: Máy đưa khuy
  48. Teflon foot: Chân may Teflon
  49. Needle plate: Mặt đinh kim
  50. Thread stand: Giá đựng chỉ
  51. Embroidery machine: Máy thêu
  52. Computerized embroidery machine: Máy thêu vi tính
  53. Hoop: Khung thêu
  54. Bobbin thread sensor: Cảm biến chỉ đinh
  55. Cap frame: Khung mũ
  56. Lettering software: Phần mềm chữ viết
  57. Embroidery software: Phần mềm thêu
  58. Needle beam: Thanh kim
  59. Design file: Tệp thiết kế
  60. Monogramming: Viết chữ cái
  61. Chain stitch embroidery: Thêu khâu xích
  62. Digitizing tablet: Bảng số hóa
  63. Frame drive: Động cơ khung
  64. Laser alignment tool: Dụng cụ căn chỉnh laser
  65. Trim bin: Thùng cắt chỉ
  66. Stitch density: Mật độ mũi
  67. Applique: Phần thêm
  68. Applique scissors: Cây kéo cắt vải thêu
  69. Thread break detector: Cảm biến gãy chỉ
  70. Heat press: Máy ép nhiệt
  71. Automated cutting system: Hệ thống cắt tự động
  72. Cloth spreading machine: Máy rải vải
  73. Fabric inspection machine: Máy kiểm tra vải
  74. Fabric relaxer: Máy làm mềm vải
  75. Fabric slitting machine: Máy cắt vải
  76. Fusing machine: Máy dán keo
  77. Gerber system: Hệ thống Gerber
  78. Laser cutting machine: Máy cắt laser
  79. Pattern digitizer: Máy số hóa mẫu
  80. Plotter: Máy vẽ tự động
  81. Quilting machine: Máy may giường
  82. Rotary cutter: Dao cắt xoay
  83. Sewing thread: Chỉ may
  84. Spool: Cuộn chỉ
  85. Thread cone: Thùng chỉ
  86. Thread reel: Cuộn chỉ
  87. Thread tension: Độ căng chỉ
  88. Thread weight: Khối lượng chỉ
  89. Button attaching machine: Máy đính nút
  90. Button feeder: Máy đưa nút
  91. Elastic attaching machine: Máy đính đai đàn hồi
  92. Hemming machine: Máy gấp viền
  93. Multi-needle machine: Máy đa kim
  94. Pin tucker machine: Máy gấp ly nhọn
  95. Pocket setter machine: Máy đính túi
  96. Pressing machine: Máy ép
  97. Snap fastening machine: Máy cài khuy nút
  98. Stud attaching machine: Máy đính đinh tán
  99. Tape edge machine: Máy cắt chỉ may nệm
  100. Zipper machine: Máy khóa kéo

 

Các thuật ngữ này là những thuật ngữ quan trọng và cần thiết để hiểu về các loại máy may công nghiệp khác nhau và các công việc may mặc khác nhau. Tuy nhiên, còn rất nhiều thuật ngữ khác trong chuyên ngành này mà chúng ta chưa đề cập. Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực máy may công nghiệp, bạn cần phải tìm hiểu rộng hơn và nắm vững các kiến thức, kỹ năng và thuật ngữ trong lĩnh vực này.

Để tăng khả năng thành công trong việc học hỏi và phát triển kỹ năng, bạn nên tham gia các khóa học đào tạo chuyên ngành, đọc sách và tài liệu chuyên ngành và tìm kiếm hỗ trợ từ các chuyên gia và các thành viên trong ngành công nghiệp may mặc. Ngoài ra, thực hành và có kinh nghiệm là điều quan trọng để trở thành một chuyên gia may mặc chuyên nghiệp và đáp ứng được các yêu cầu của thị trường.

Viết bình luận:
Mr Tính

Mr Tính (Máy may CN)

0908.249.292

skypenva
Ms Vân

Ms Vân (Máy CN và gia đình)

0907.69.61.61

phivansaigon
Ms Linh

Ms Linh (Máy CN)

0902.84.61.61

(Bảo hành)

0907.69.61.61